Kết quả bình chọn Đô thị Đáng sống

Xếp hạng theo Tổng Số phiếu Bầu
Xếp hạng theo Điểm Trung bình Tổng quát
Top 5 theo Từng Tiêu chí
Bảng Xếp Hạng Chi tiết
#Tỉnh/Thành phốTổng phiếuTB Quản trịTB Giao thôngTB Môi trườngTB Hạ tầngTB Khởi nghiệpTB An ninhTB Kinh tế số
1Thành phố Đà Nẵng1601179.769.699.769.719.729.779.75
2Thành phố Huế645879.609.279.589.299.309.569.30
3Tỉnh Quảng Ninh210919.509.509.499.499.499.499.50
4Tỉnh An Giang42948.548.308.548.318.398.568.45
5Tỉnh Lào Cai15108.848.648.938.658.768.998.82
6Tỉnh Quảng Trị12968.959.049.128.998.979.139.00
7Tỉnh Điện Biên12957.377.377.377.377.377.377.37
8Tỉnh Bắc Ninh11868.768.538.668.528.678.848.80
9Thành phố Hà Nội9268.888.418.528.728.878.879.03
10Thành phố Hồ Chí Minh7248.738.258.218.738.918.288.98
11Tỉnh Lạng Sơn6059.389.399.569.389.389.459.50
12Tỉnh Đắk Lắk3458.648.468.948.528.588.808.60
13Thành phố Cần Thơ1748.378.148.438.228.398.368.30
14Tỉnh Gia Lai1498.988.869.348.688.809.028.77
15Tỉnh Nghệ An1399.309.279.359.229.279.349.20
16Tỉnh Khánh Hoà1338.728.479.088.748.718.968.83
17Tỉnh Hà Tĩnh1209.039.039.148.988.989.178.90
18Tỉnh Lâm Đồng1018.218.129.158.188.248.328.24
19Tỉnh Quảng Ngãi958.838.858.948.878.888.988.89
20Tỉnh Hưng Yên908.668.608.648.628.628.718.69
21Tỉnh Thanh Hoá888.698.478.388.478.508.478.40
22Tỉnh Phú Thọ729.199.119.109.019.329.449.17
23Thành phố Hải Phòng668.688.478.768.688.928.488.86
24Tỉnh Cà Mau649.118.989.169.009.149.179.14
25Tỉnh Ninh Bình278.598.078.228.078.338.118.33
26Tỉnh Tuyên Quang258.367.608.647.808.328.528.00
27Tỉnh Thái Nguyên218.678.678.958.718.869.249.05
28Tỉnh Đồng Tháp207.557.358.207.157.857.707.55
29Tỉnh Đồng Nai188.067.677.897.898.177.837.67
30Tỉnh Vĩnh Long179.069.068.718.478.298.418.47
31Tỉnh Tây Ninh178.247.538.767.828.129.008.29
32Tỉnh Sơn La167.817.317.507.067.317.387.63
33Tỉnh Cao Bằng88.388.258.258.508.008.138.25
34Tỉnh Lai Châu76.576.437.006.146.006.436.29