Kết quả bình chọn Đô thị Đáng sống
Xếp hạng theo Tổng Số phiếu Bầu
Xếp hạng theo Điểm Trung bình Tổng quát
Top 5 theo Từng Tiêu chí
Bảng Xếp Hạng Chi tiết
# | Tỉnh/Thành phố | Tổng phiếu | TB Quản trị | TB Giao thông | TB Môi trường | TB Hạ tầng | TB Khởi nghiệp | TB An ninh | TB Kinh tế số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tỉnh Bắc Ninh | 157 | 8.78 | 8.59 | 8.58 | 8.54 | 8.82 | 8.82 | 8.80 |
2 | Tỉnh An Giang | 110 | 8.15 | 7.77 | 8.10 | 7.74 | 7.75 | 8.01 | 7.85 |
3 | Thành phố Đà Nẵng | 52 | 8.67 | 8.42 | 8.40 | 8.33 | 8.19 | 8.56 | 8.38 |
4 | Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | 8.31 | 8.00 | 7.81 | 8.38 | 8.63 | 8.06 | 8.56 |
5 | Thành phố Hà Nội | 13 | 7.92 | 7.54 | 7.46 | 7.38 | 7.92 | 7.31 | 8.00 |
6 | Tỉnh Khánh Hoà | 5 | 8.00 | 7.80 | 8.20 | 8.20 | 7.20 | 8.00 | 8.20 |
7 | Thành phố Cần Thơ | 3 | 8.33 | 8.33 | 8.33 | 8.67 | 9.00 | 9.00 | 9.00 |
8 | Tỉnh Lai Châu | 3 | 6.00 | 5.67 | 6.00 | 5.00 | 4.33 | 5.00 | 5.00 |
9 | Tỉnh Ninh Bình | 3 | 6.00 | 5.67 | 6.33 | 6.33 | 6.33 | 5.33 | 6.00 |
10 | Thành phố Hải Phòng | 2 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 4.50 | 4.50 |
11 | Tỉnh Tuyên Quang | 2 | 7.50 | 8.00 | 8.00 | 7.00 | 7.50 | 7.50 | 8.00 |
12 | Tỉnh Phú Thọ | 2 | 7.50 | 7.00 | 7.00 | 6.50 | 6.50 | 6.50 | 6.00 |
13 | Tỉnh Quảng Trị | 2 | 4.50 | 3.50 | 3.50 | 3.50 | 4.00 | 4.00 | 4.00 |
14 | Tỉnh Thanh Hoá | 2 | 7.00 | 7.50 | 6.50 | 8.00 | 7.00 | 8.00 | 7.00 |
15 | Thành phố Huế | 2 | 8.00 | 6.50 | 8.00 | 7.50 | 8.00 | 8.00 | 7.50 |
16 | Tỉnh Đắk Lắk | 1 | 7.00 | 8.00 | 8.00 | 8.00 | 8.00 | 8.00 | 6.00 |
17 | Tỉnh Thái Nguyên | 1 | 7.00 | 6.00 | 6.00 | 7.00 | 7.00 | 8.00 | 7.00 |
18 | Tỉnh Tây Ninh | 1 | 7.00 | 4.00 | 7.00 | 6.00 | 6.00 | 7.00 | 7.00 |
19 | Tỉnh Vĩnh Long | 1 | 7.00 | 7.00 | 7.00 | 7.00 | 7.00 | 7.00 | 7.00 |
20 | Tỉnh Cà Mau | 1 | 8.00 | 8.00 | 8.00 | 8.00 | 8.00 | 7.00 | 8.00 |
21 | Tỉnh Lạng Sơn | 1 | 10.00 | 10.00 | 10.00 | 10.00 | 10.00 | 10.00 | 10.00 |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 1 | 10.00 | 10.00 | 10.00 | 10.00 | 10.00 | 10.00 | 10.00 |
23 | Tỉnh Lâm Đồng | 1 | 8.00 | 8.00 | 10.00 | 8.00 | 10.00 | 8.00 | 8.00 |