Kết quả bình chọn Đô thị Đáng sống

Xếp hạng theo Tổng Số phiếu Bầu
Xếp hạng theo Điểm Trung bình Tổng quát
Top 5 theo Từng Tiêu chí
Bảng Xếp Hạng Chi tiết
#Tỉnh/Thành phốTổng phiếuTB Quản trịTB Giao thôngTB Môi trườngTB Hạ tầngTB Khởi nghiệpTB An ninhTB Kinh tế số
1Tỉnh Bắc Ninh1578.788.598.588.548.828.828.80
2Tỉnh An Giang1108.157.778.107.747.758.017.85
3Thành phố Đà Nẵng528.678.428.408.338.198.568.38
4Thành phố Hồ Chí Minh168.318.007.818.388.638.068.56
5Thành phố Hà Nội137.927.547.467.387.927.318.00
6Tỉnh Khánh Hoà58.007.808.208.207.208.008.20
7Thành phố Cần Thơ38.338.338.338.679.009.009.00
8Tỉnh Lai Châu36.005.676.005.004.335.005.00
9Tỉnh Ninh Bình36.005.676.336.336.335.336.00
10Thành phố Hải Phòng25.005.005.005.005.004.504.50
11Tỉnh Tuyên Quang27.508.008.007.007.507.508.00
12Tỉnh Phú Thọ27.507.007.006.506.506.506.00
13Tỉnh Quảng Trị24.503.503.503.504.004.004.00
14Tỉnh Thanh Hoá27.007.506.508.007.008.007.00
15Thành phố Huế28.006.508.007.508.008.007.50
16Tỉnh Đắk Lắk17.008.008.008.008.008.006.00
17Tỉnh Thái Nguyên17.006.006.007.007.008.007.00
18Tỉnh Tây Ninh17.004.007.006.006.007.007.00
19Tỉnh Vĩnh Long17.007.007.007.007.007.007.00
20Tỉnh Cà Mau18.008.008.008.008.007.008.00
21Tỉnh Lạng Sơn110.0010.0010.0010.0010.0010.0010.00
22Tỉnh Quảng Ninh110.0010.0010.0010.0010.0010.0010.00
23Tỉnh Lâm Đồng18.008.0010.008.0010.008.008.00